DANH SÁCH TĂNG NI SINH TRÚNG TUYỂN
KỲ THI TUYỂN CỬ NHÂN PHẬT HỌC KHÓA VIII (2009 - 2013)
TẠI HỌC VIỆN PHẬT GIÁO VIỆT NAM – TP. HỒ CHÍ MINH
(Nhấn nút Ctrl + F
để tra tên)
STT |
SBD |
HỌ |
TÊN |
PHÁP DANH |
ĐƠN VỊ |
ĐIỂM
TỔNG |
1 |
005 |
Trần Huỳnh |
Ân |
T. Tịnh Pháp |
Tp. Hồ Chí Minh |
60.50 |
2 |
224 |
Lương Quý |
Lợi |
T. Đức Nghiệp |
Đồng Nai |
60.25 |
3 |
448 |
Trần Trung |
Vỹ |
T. Minh Giáo |
Quảng Nam |
57.50 |
4 |
217 |
Nguyễn Văn |
Linh |
T. Quảng Sơn |
BRVT |
57.25 |
5 |
215 |
Hồ Thị Đan |
Linh |
TN. Huệ Chi |
Tp. Hồ Chí Minh |
57.00 |
6 |
057 |
Nguyễn Thị |
Doan |
TN. Diệu Pháp |
Hải Dương |
56.00 |
7 |
407 |
Ngô Viết |
Tuân |
T. Châu Nguyện |
Đà Nẵng |
55.50 |
8 |
444 |
Trần Thị |
Vy |
TN. Huệ Nhàn |
Tp. Hồ Chí Minh |
55.50 |
9 |
358 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thiện |
TN. Chơn Nhã |
Đồng Nai |
55.25 |
10 |
029 |
Lê Văn |
Cắt |
T. Tâm Chánh |
Tp. Hồ Chí Minh |
55.00 |
11 |
173 |
Lê Tứ |
Hữu |
T. Hạnh Nghiêm |
Đồng Nai |
54.50 |
12 |
112 |
Huỳnh Đức |
Hạnh |
T. Minh Đạt |
Bến Tre |
54.00 |
13 |
142 |
Lê Thị |
Hiểu |
TN. Tuệ Viên |
Tiền Giang |
53.50 |
14 |
380 |
Trầm Ngọc |
Tiền |
T. Thiện Giới |
Tp. Hồ Chí Minh |
53.50 |
15 |
077 |
Nguyễn Phương |
Đệ |
T. Thiện Duyên |
Tp. Hồ Chí Minh |
53.50 |
16 |
076 |
Đỗ Minh |
Đạt |
T. Thiện Pháp |
Đồng Tháp |
53.00 |
17 |
327 |
Huỳnh Văn |
Tập |
T. Thông Đức |
Quảng Nam |
52.50 |
18 |
465 |
Vũ Văn |
Dũng |
T. Đồng Trí |
? |
52.25 |
19 |
277 |
Nguyễn Thị Minh |
Phát |
TN. Huệ An |
Tp. Hồ Chí Minh |
52.00 |
20 |
351 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
TN. Diệu Hạnh |
Đồng Nai |
52.00 |
21 |
240 |
Huỳnh Nhựt |
Nam |
T. Minh Nhã |
Đồng Tháp |
52.00 |
22 |
366 |
Mai Phát |
Thủ |
T. Huệ Phát |
Tiền Giang |
52.00 |
23 |
337 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
T. Đạo Tấn |
Tp. Hồ Chí Minh |
52.00 |
24 |
369 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thiện |
TN. Diệu Thơ |
Đồng Nai |
51.75 |
25 |
125 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
TN. Bổn Liên |
Phú Yên |
51.25 |
26 |
409 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
T. Nguyên Như |
Lâm Đồng |
50.50 |
27 |
069 |
Trịnh Thái |
Dương |
T. Trí Ngõ |
Tp. Hồ Chí Minh |
50.50 |
28 |
041 |
Ngô Đồng |
Còn |
T. Minh Đạt |
Kiên Giang |
50.25 |
29 |
099 |
Hoàng Thị |
Hà |
TN. Liên Uyển |
Tp. Hồ Chí Minh |
50.25 |
30 |
101 |
Trần Thị Ái |
Hà |
TN. Thuần Nhật |
Lâm Đồng |
50.25 |
31 |
378 |
Trương Thị |
Tiến |
TN. Trung Lý |
Đồng Nai |
49.75 |
32 |
081 |
Trần Minh |
Định |
T. Trúc Thái Hiền |
BRVT |
49.50 |
33 |
346 |
Nguyễn Minh |
Thành |
T. Thiện Thành |
Tp. Hồ Chí Minh |
49.50 |
34 |
341 |
Nguyễn Xuân Thanh |
Thanh |
TN. Trung Nhàn |
Tp. Hồ Chí Minh |
49.25 |
35 |
122 |
Nguyễn Ngọc |
Hiến |
T. Quảng Hiếu |
BRVT |
48.75 |
36 |
446 |
Huỳnh Thị Hà |
Vy |
TN. An Hạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
48.75 |
37 |
097 |
Nguyễn Thị |
Hà |
TN. Diệu Đức |
BRVT |
48.50 |
38 |
113 |
Nguyễn Thị Như |
Hạnh |
TN. Trung Như |
Đồng Nai |
48.50 |
39 |
166 |
Nguyễn Viết Bảo |
Hưng |
T. Quảng Thành |
Đà Nẵng |
48.50 |
40 |
186 |
Nguyễn Luận |
Khang |
T. Quang Năng |
Đồng Nai |
48.50 |
41 |
447 |
Trần Thị |
Vy |
TN. Trung Diệu |
BRVT |
48.50 |
42 |
272 |
Phan Thị Mỹ |
Nhung |
TN. Diệu Nhu |
Tiền Giang |
48.25 |
43 |
476 |
Huỳnh Pha |
Lê |
TN. Tịnh Phước |
Tp. HCM |
48.25 |
44 |
203 |
Võ Thị |
Lan |
TN. Huệ Hoà |
Tp. Hồ Chí Minh |
48.00 |
45 |
016 |
Nguyễn Hoài |
Bảo |
T. Hạnh Thành |
Đồng Nai |
48.00 |
46 |
335 |
Trần Hữu |
Thắng |
T. Nguyên Lợi |
BRVT |
47.75 |
47 |
491 |
Đoàn Minh |
Sang |
T. Minh Luận |
Tiền Gíang |
47.75 |
48 |
004 |
Nguyễn Thị Hoà |
Ân |
TN. Chơn Phước |
Tp. Hồ Chí Minh |
47.50 |
49 |
134 |
Phạm Thị |
Hiển |
TN. Quảng Minh |
Lâm Đồng |
47.50 |
50 |
200 |
Lê Thanh |
Lam |
T. Minh Thiện |
Đồng Nai |
47.50 |
51 |
225 |
Bùi Thị Ngọc |
Lợi |
TN. Đồng Nhân |
Lâm Đồng |
47.00 |
52 |
165 |
Nguyễn Yên |
Hưng |
T. Thiện Giới |
Tp. Hồ Chí Minh |
47.00 |
53 |
420 |
Lê Thị |
Tỵ |
TN. Trung Tuyên |
Tp. Hồ Chí Minh |
47.00 |
54 |
329 |
Nguyễn Đình |
Thái |
T. Đồng Bình |
Quảng Nam |
47.00 |
55 |
442 |
Trương Quốc |
Vương |
T. Minh Định |
Tp. Hồ Chí Minh |
47.00 |
56 |
218 |
Nguyễn Thị Chí |
Linh |
TN. Bảo Thiện |
Tiền Giang |
47.00 |
57 |
118 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
TN. Phước Tuệ |
Tp. Hồ Chí Minh |
47.00 |
58 |
347 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảnh |
TN. Trung Hiếu |
BRVT |
46.75 |
59 |
188 |
Nguyễn |
Khánh |
T. Pháp Lạc |
BRVT |
46.50 |
60 |
103 |
Bùi Đình |
Hải |
T. Quảng Triều |
Đồng Nai |
46.50 |
61 |
250 |
Trần Đình |
Nghĩa |
T. Đồng Hoà |
Tiền Giang |
46.50 |
62 |
421 |
Lê Văn |
Út |
T. Nguyên Hiển |
Tiền Giang |
46.50 |
63 |
060 |
Đoàn Thị Thanh |
Dung |
TN. Quảng Thông |
Tp. Hồ Chí Minh |
46.50 |
64 |
181 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
TN. Tuệ Diệu |
BRVT |
46.25 |
65 |
161 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
T. Giác Tặng |
Tp. Hồ Chí Minh |
46.00 |
66 |
437 |
Đặng Hoàng |
Vũ |
T. Nguyên Vân |
Tp. Hồ Chí Minh |
46.00 |
67 |
286 |
Phạm Trang Hoài |
Phương |
TN. Nguyên Phương |
Tiền Giang |
46.00 |
68 |
440 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
T. Đạt Ma Khả An |
ĐăkNông |
46.00 |
69 |
107 |
Lê Thị Thuý |
Hằng |
TN. Viên Phát |
Tp. Hồ Chí Minh |
45.50 |
70 |
255 |
Nguyễn Duy |
Ngọc |
T. Quảng Tấn |
Lâm Đồng |
45.50 |
71 |
402 |
Nguyễn Đức |
Trường |
T. Nguyên Phúc |
Tp. Hồ Chí Minh |
45.50 |
72 |
508 |
Trần Văn |
Tuấn |
T. Giác Minh Long |
Đồng Nai |
45.50 |
73 |
501 |
Trần Thị Lệ |
Thu |
TN. Tuệ Nhẫn |
Tp. HCM |
45.50 |
74 |
111 |
Phan Thị Ngọc |
Hạnh |
TN. Huệ Nguyện |
Tp. Hồ Chí Minh |
45.25 |
75 |
222 |
Phan Viên |
Lộc |
T. Thiện Hữu |
Cần Thơ |
45.25 |
76 |
252 |
Nguyễn Xuân |
Nghiêm |
T. Huệ Nghiêm |
Đồng Nai |
45.00 |
77 |
274 |
Lê Thị |
Nhứt |
TN. Hướng Liên |
ĐăkLăk |
45.00 |
78 |
078 |
Nguyễn Phước |
Điền |
T. Minh Điệp |
Tp. Hồ Chí Minh |
45.00 |
79 |
045 |
Nguyễn Minh |
Cường |
T. Hạnh Hoà |
Tp. Hồ Chí Minh |
44.75 |
80 |
058 |
Nguyễn Thế |
Dư |
T. Minh Khiết |
Tiền Giang |
44.75 |
81 |
229 |
Bùi Ngọc |
Luân |
T. Chơn Nghĩa |
Đồng Nai |
44.75 |
82 |
061 |
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
TN. Liên Viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
44.50 |
83 |
179 |
Tôn Thất |
Huy |
T. Quảng Hội |
Tp. Hồ Chí Minh |
44.50 |
84 |
449 |
Lê Hoàng |
Xinh |
T. Chánh Phước |
Tp. Hồ Chí Minh |
44.50 |
85 |
189 |
Trần Thị Kim |
Khoa |
TN. Huệ Trí |
BRVT |
44.25 |
86 |
079 |
Trần Thị Bé |
Điều |
TN. Vạn Phúc |
Lâm Đồng |
44.00 |
87 |
416 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
TN. Hoàn Thiện |
Tp. Hồ Chí Minh |
43.75 |
88 |
263 |
Võ Hoàng |
Nhân |
T. Minh Tịnh |
Cần Thơ |
43.75 |
89 |
055 |
Nguyễn Thị Vân |
Diệu |
TN. Đức Quang |
Đồng Nai |
43.75 |
90 |
082 |
Đặng Thới |
Định |
T. Quang Huệ |
Gia Lai |
43.75 |
91 |
053 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệu |
TN. Hồng Duyên |
Đà Nẵng |
43.50 |
92 |
342 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
T. Đồng Bích |
Tiền Giang |
43.50 |
93 |
014 |
Trần Văn |
Phú |
T. Chỉnh Phương |
Tp. Hồ Chí Minh |
43.50 |
94 |
312 |
Sơn Khâm |
Sophaly |
T. Quang Thắng |
Trà Vinh |
43.50 |
95 |
423 |
Nguyễn Thị |
Vân |
TN. Viên Đức |
Tp. Hồ Chí Minh |
43.25 |
96 |
265 |
Nguyễn Hồng |
Nhật |
T. Quảng Bình |
ĐăkNông |
43.00 |
97 |
297 |
Bùi Thị Ái |
Quyên |
TN. Thánh Khánh |
Tp. Hồ Chí Minh |
43.00 |
98 |
331 |
Phan Thị Hồng |
Thắm |
TN. Minh Triết |
Đà Nẵng |
42.75 |
99 |
322 |
Đặng Thị |
Tâm |
TN. Tâm Định |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.50 |
100 |
285 |
Đặng Quang |
Phương |
T. Quảng Ân |
Đồng Nai |
42.50 |
101 |
278 |
Trương Tấn |
Phát |
T. Trúc Thái Vinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.50 |
102 |
023 |
Trần Thị |
Bình |
TN. Liên Thuận |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.50 |
103 |
071 |
Võ Công |
Đắc |
T. Tâm Đắc |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.25 |
104 |
436 |
Lê Thạch |
Vũ |
T. Minh Bảo |
Đồng Nai |
42.25 |
105 |
251 |
Phạm Chí |
Nghĩa |
T. Minh Thạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.25 |
106 |
043 |
Nguyễn Đức |
Cường |
T. Đồng Minh |
Quảng Nam |
42.00 |
107 |
313 |
Đặng Thị |
Sương |
TN. Liên Hà |
Bình Thuận |
42.00 |
108 |
249 |
Lê Trọng |
Nghĩa |
T. Tâm Tín |
Khánh Hòa |
42.00 |
109 |
360 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
T. Nhuận Giác |
Tp. Hồ Chí Minh |
42.00 |
110 |
512 |
Trần Hữu |
Tuyên |
T. Quảng Đăng |
Tp. HCM |
42.00 |
111 |
408 |
Trần Bá |
Tuấn |
T. Đạo Khai |
Đà Nẵng |
41.75 |
112 |
504 |
Lý Vĩnh |
Thuỵ |
TN. Đức Trí |
Tp. HCM |
41.75 |
113 |
204 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
TN. Huệ Nhã |
Tp. Hồ Chí Minh |
41.50 |
114 |
314 |
Đỗ Thị |
Sương |
TN. Hạnh Xuân |
Quảng Nam |
41.50 |
115 |
344 |
Ngô Quí |
Thành |
T. An Tấn |
Long An |
41.50 |
116 |
424 |
Lê Trúc |
Vân |
T. Minh Liêm |
Đà Nẵng |
41.50 |
117 |
239 |
Phan Thị |
Nam |
TN. Huệ Phước |
Long An |
41.25 |
118 |
062 |
Văn Bá |
Dũng |
T. Hạnh Đạt |
Tp. Hồ Chí Minh |
41.25 |
119 |
296 |
Trương Văn |
Quý |
T. Minh Phú |
Tp. Hồ Chí Minh |
41.25 |
120 |
257 |
Võ Ngô Thảo |
Nguyên |
TN. Chúc Huệ |
BRVT |
41.25 |
121 |
256 |
Đoàn Thị Mỹ |
Ngôn |
TN. Huệ Trang |
Đà Nẵng |
41.00 |
122 |
361 |
Phan Thị |
Thoa |
TN. Chúc Kim |
Tp. Hồ Chí Minh |
41.00 |
123 |
192 |
Nguyễn Công Anh |
Kiệt |
T. Xương Tuệ |
Đồng Nai |
41.00 |
124 |
301 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
T. Nhựt Thiện |
An Giang |
41.00 |
125 |
284 |
Hoàng Tuyết |
Phụng |
TN. Viên Phương |
BRVT |
41.00 |
126 |
362 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
TN. Trung Bảo |
Tiền Giang |
41.00 |
127 |
092 |
Lê Văn |
Giang |
T. Huệ Nhân |
Tiền Giang |
41.00 |
128 |
177 |
Trần Hoàng |
Huy |
T. Đạo Quang |
Tiền Giang |
41.00 |
129 |
211 |
Phan Thị Kim |
Liên |
TN. Huệ Diệu |
BRVT |
41.00 |
130 |
027 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
T. Phước Cảnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
41.00 |
131 |
159 |
Võ Thị Hạnh |
Huệ |
TN. Huệ Đức |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.50 |
132 |
429 |
Trần Đức |
Dinh |
T. Quảng Sự |
Đồng Nai |
40.50 |
133 |
156 |
Võ Văn |
Hội |
T. Giác Đức |
Long An |
40.50 |
134 |
170 |
Phan Thị Lan |
Hương |
TN. Tuệ Vân |
BRVT |
40.50 |
135 |
086 |
Nguyễn Thành |
Đức |
T. Hải Châu |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.50 |
136 |
352 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
TN. Liên Hoài |
Bình Phước |
40.50 |
137 |
184 |
Nguyễn Thị Tiểu |
Kha |
TN. Thánh Thuận |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.25 |
138 |
040 |
Nguyễn An |
Cơ |
T. Quảng Duyên |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.25 |
139 |
044 |
Lê Hữu |
Cường |
T. Trung Lực |
Đồng Nai |
40.25 |
140 |
457 |
Lê Thị |
Yến |
TN. Huệ Chơn |
Đồng Nai |
40.25 |
141 |
477 |
Nguyễn Công |
Long |
T. Minh Khánh |
BRVT |
40.25 |
142 |
496 |
Lê Văn |
Thành |
T. Minh Điền |
Quảng Nam |
40.25 |
143 |
209 |
Trần Thị |
Liên |
TN. Kim Liên |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.00 |
144 |
443 |
Phan Khoa |
Vượng |
T. Minh Phát |
Tiền Giang |
40.00 |
145 |
325 |
Phạm Quang |
Tân |
T. Hạnh Đạt |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.00 |
146 |
406 |
Lê Thái Minh |
Từ |
T. Siêu Niệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
40.00 |
147 |
445 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
TN. Nhuận Trí |
Gia Lai |
39.75 |
148 |
109 |
Võ Thị Nguyệt |
Hằng |
TN. Trung Thiện |
Tiền Giang |
39.75 |
149 |
059 |
Nguyễn Chí |
Dự |
T. Chơn Đạt |
BRVT |
39.50 |
150 |
392 |
Trương Thị Bích |
Trang |
TN. Hạnh Tâm |
Quảng Nam |
39.50 |
151 |
131 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
TN. Huệ Từ |
Tiền Giang |
39.50 |
152 |
017 |
Nguyễn Thị |
Bé |
TN. Thọ Ngộ |
Đồng Nai |
39.50 |
153 |
459 |
Trương Thị |
Yến |
TN. Tâm Nguyện |
Tp. Hồ Chí Minh |
39.50 |
154 |
505 |
Huỳnh Hoàng |
Tiến |
T. Nguyên Sĩ |
Tp. HCM |
39.50 |
155 |
247 |
Đào Thị |
Ngà |
TN. Tâm Chơn |
Tp. Hồ Chí Minh |
39.25 |
156 |
085 |
Nguyễn Văn |
Đức |
T. Quảng Phước |
Đồng Nai |
39.25 |
157 |
130 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
TN. Minh Như |
Tiền Giang |
39.25 |
158 |
235 |
Võ Tấn |
Mộng |
T. Thông Ngộ |
Ninh Thuận |
39.25 |
159 |
513 |
Đặng Minh |
Tuyến |
T. Ngộ Dũng |
Tp. HCM |
39.25 |
160 |
515 |
Ngô Thị |
Vi |
TN. Liên Như |
? |
39.25 |
161 |
096 |
Lê Thị Trúc |
Hà |
TN. Tịnh Kim |
Lâm Đồng |
39.00 |
162 |
428 |
Dương Đình |
Vinh |
T. Minh Hưng |
Trà Vinh |
39.00 |
163 |
126 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
TN. Thánh Triết |
Tp. Hồ Chí Minh |
39.00 |
164 |
355 |
Trần Thị Thu |
Thi |
TN. Long Thường |
Tiền Giang |
39.00 |
165 |
315 |
Trần Thị |
Sương |
TN. Thánh Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
39.00 |
166 |
132 |
Nguyễn Đức |
Hiển |
T. Nhuận Chơn |
Bình Thuận |
38.75 |
167 |
453 |
Hồ Thị Minh |
Ý |
TN. Thông Tuệ |
Tp. Hồ Chí Minh |
38.75 |
168 |
051 |
Mai Thị |
Diễm |
TN. Hạnh Viên |
Long An |
38.75 |
169 |
451 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Xuân |
TN. Thanh Trà |
Đà Nẵng |
38.75 |
170 |
502 |
Lê Văn |
Thương |
T. Minh Bổn |
Bình Thuận |
38.75 |
171 |
497 |
Nguyễn Quang |
Thành |
T. Giác Minh Kính |
? |
38.75 |
172 |
191 |
Phan Trung |
Kiên |
T. Kiến Trung |
Đồng Nai |
38.50 |
173 |
300 |
Nguyễn Văn |
Sang |
T. Nhuận Quý |
ĐăkLăk |
38.50 |
174 |
084 |
Huỳnh Văn |
Đủ |
T. Đồng Tâm |
Tp. Hồ Chí Minh |
38.50 |
175 |
102 |
Nguyễn Tấn |
Hạ |
T. Tâm Thọ |
Tp. Hồ Chí Minh |
38.50 |
176 |
364 |
Hoàng Thị |
Thu |
TN. Phước Liên |
Lâm Đồng |
38.50 |
177 |
270 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhung |
TN. An Hạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
38.25 |
178 |
080 |
Phạm Thị |
Điểu |
TN. Liên Chiếu |
Đồng Nai |
38.25 |
179 |
500 |
Trình Minh |
Thọ |
T. Minh Giải |
Tiền Gíang |
38.25 |
180 |
147 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hoà |
TN. Vạn Thuận |
Lâm Đồng |
38.00 |
181 |
234 |
Nguyễn Bá |
Minh |
T. Đồng Tuệ |
Lâm Đồng |
38.00 |
182 |
509 |
Bùi Hoàng |
Tuấn |
T. Minh Lộc |
Đồng Nai |
38.00 |
183 |
298 |
Hồ Cao |
Quyền |
T. Giác Ân |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.75 |
184 |
507 |
Lê Minh |
Trung |
T. Vạn Nghĩa |
Bình Định |
37.75 |
185 |
510 |
Đặng Công |
Tuệ |
T. Giác Ảnh |
Khánh Hoà |
37.75 |
186 |
236 |
Huỳnh Thị Út |
Mười |
TN. Huệ Liên |
Long An |
37.50 |
187 |
106 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
TN. Tuệ Nguyệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.50 |
188 |
226 |
Trương Minh |
Long |
T. Tâm Từ |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.50 |
189 |
195 |
Dương Mộng |
Kiều |
TN. Thuần Tín |
Tiền Giang |
37.50 |
190 |
310 |
Nguyễn Thành |
Sơn |
T. Tâm Tĩnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.50 |
191 |
183 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
TN. Liên Hiếu |
Quảng Trị |
37.50 |
192 |
013 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
TN. Liên Hân |
Bình Phước |
37.50 |
193 |
506 |
Trần Văn |
Trang |
T. Huệ Trí |
Khánh Hoà |
37.50 |
194 |
338 |
Hoàng Thị |
Thanh |
TN. Nhật Tâm |
Đồng Nai |
37.25 |
195 |
434 |
Trần Ngọc |
Vũ |
T. Đồng Bảo |
Quảng Nam |
37.25 |
196 |
418 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
TN. Tri Kiến Hương |
Tiền Giang |
37.25 |
197 |
271 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
TN. Tuệ Như |
BRVT |
37.00 |
198 |
182 |
Hồ Thị Diệu |
Huyền |
TN. Hạnh Hoa |
Đồng Nai |
37.00 |
199 |
054 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
TN. Trung Thuận |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.00 |
200 |
153 |
Lê Thị Mỹ |
Hoài |
TN. Diệu Phước |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.00 |
201 |
049 |
Lê Hoàng Khánh |
Dân |
T. Siêu Hỷ |
Tp. Hồ Chí Minh |
37.00 |
202 |
042 |
Nguyễn Hữu |
Cúc |
T. Ngộ Chơn |
Tp. Hồ Chí Minh |
36.75 |
203 |
268 |
Đỗ Thị Quỳnh |
Như |
TN. Thiền Ân |
BRVT |
36.50 |
204 |
332 |
Đặng Thị Hồng |
Thắm |
TN. Hạnh Liên |
Bình Thuận |
36.50 |
205 |
291 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
TN. Huệ Hoàng |
Đồng Tháp |
36.50 |
206 |
193 |
Huỳnh Tuấn |
Kiệt |
T. Trung Bổn |
Tiền Giang |
36.50 |
207 |
470 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
T. Ngộ An |
Tp. HCM |
36.50 |
208 |
479 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
TN. Liên Bình |
Tp. HCM |
36.50 |
209 |
171 |
Nguyễn Thị |
Hường |
TN. Pháp Hạnh |
Tp. Hồ Chí Minh |
36.25 |
210 |
430 |
Đoàn Văn |
Vinh |
T. Thiện Hiển |
Cần Thơ |
36.25 |
211 |
140 |
Lê Hoàng |
Hiếu |
T. Đức Thiện |
Tiền Giang |
36.25 |
212 |
163 |
Huỳnh Lê Quốc |
Hùng |
T. An Tuệ |
Long An |
36.25 |
213 |
275 |
Phạm Thị Hằng Ni |
Ni |
TN. Huyền Liên |
Đồng Nai |
36.00 |
214 |
349 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
TN. Pháp Tạng |
Tp. Hồ Chí Minh |
36.00 |
215 |
371 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
TN. Huệ Thuận |
Vũng Tàu |
35.75 |
216 |
422 |
Phan Thị Hạ |
Uyên |
TN. Tịnh Tuyên |
Lâm Đồng |
35.50 |
217 |
094 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
T. Thiện Giác |
Bình Dương |
35.50 |
218 |
074 |
Huỳnh Thị Bạch |
Đào |
TN. Trung Hải |
Đồng Nai |
35.50 |
219 |
135 |
Võ Thị |
Hiệp |
TN. Trung Như |
Tiền Giang |
35.50 |
220 |
197 |
Phan Văn |
Kính |
T. Minh Hạnh |
Tiền Giang |
35.50 |
221 |
375 |
Đoàn Thanh |
Thúy |
TN. Thanh Lý |
Tp. Hồ Chí Minh |
35.50 |
222 |
245 |
Trương Thị |
Nga |
TN. Diệu Minh |
Đồng Nai |
35.50 |
223 |
160 |
Lê Thị |
Huệ |
TN. Tuệ Khánh |
Tp. Hồ Chí Minh |
35.50 |
224 |
387 |
Phan Ngọc |
Toàn |
T. Huệ Quang |
Gia Lai |
35.50 |
225 |
383 |
Nguyễn Đức |
Tin |
T. Minh Nhẫn |
Bình Thuận |
35.50 |
226 |
485 |
Trần |
Nhĩn |
T. Tịnh Nhật |
Tp. HCM |
35.50 |
227 |
486 |
Nguyễn Tấn |
Nhường |
T. Giác Minh Quảng |
Bình Thuận |
35.50 |
228 |
048 |
Lê Văn |
Dân |
T. Nguyên Hối |
Thanh Hoá |
35.25 |
229 |
162 |
Thái Đại |
Hùng |
T. Nhuận Định Từ |
Đà Nẵng |
35.25 |
230 |
456 |
Đường Hoàng |
Yến |
TN. Đồng Hoàng |
Lâm Đồng |
35.00 |
231 |
294 |
Đặng Hoà |
Long |
T. Thanh Quang |
Đồng Tháp |
35.00 |
232 |
302 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
T. Lệ Danh |
Đồng Tháp |
35.00 |
233 |
303 |
Đoàn Thị Bé |
Sáu |
TN. Huệ Trí |
Tiền Giang |
35.00 |
234 |
066 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
T. Đức Thuận |
Hà Nội |
35.00 |
235 |
484 |
Nguyễn Đình |
Nhanh |
T. Minh Hoà |
Quảng Nam |
35.00 |
236 |
319 |
Nguyễn Thị Khánh |
Tâm |
TN. Quảng Hương |
Bình Dương |
34.75 |
237 |
299 |
Mai Bá |
Quỳnh |
T. Pháp Trí |
Đà Nẵng |
34.75 |
238 |
266 |
Trương Thị Quý |
Nhi |
TN. Nguyên Ý |
BRVT |
34.75 |
239 |
374 |
Kha Thị Ngọc |
Thuỷ |
TN. Huệ Hiếu |
Trà Vinh |
34.75 |
240 |
100 |
Lê Thị Thu |
Hà |
TN. Trúc Hải |
Đồng Nai |
34.75 |
241 |
339 |
Hồ Trọng |
Thanh |
T. Tâm Thành |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.50 |
242 |
172 |
Nguyễn Thị |
Hường |
TN. Giác Định |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.50 |
243 |
317 |
Nguyễn Hữu |
Tám |
T. Nguyên Bá |
Khánh Hòa |
34.50 |
244 |
115 |
Trần Văn |
Hạnh |
T. Chúc Kiểm |
Bình Thuận |
34.50 |
245 |
309 |
Trần Thanh |
Sơn |
T. An Khang |
Long An |
34.50 |
246 |
087 |
Hồ Bửu |
Đức |
T. Bửu Đức |
BRVT |
34.50 |
247 |
405 |
Trần Văn |
Tú |
T. Chí Từ |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.50 |
248 |
088 |
Phạm Thị Minh |
Đức |
TN. Chơn Đạt |
BRVT |
34.50 |
249 |
318 |
Hồ Văn |
Tám |
T. Đạo Tri |
Khánh Hòa |
34.50 |
250 |
441 |
Trần Y |
Vũ |
T. Thiện Siêu |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.50 |
251 |
178 |
Đàm Trọng |
Huy |
T. Quảng Phát |
Đồng Nai |
34.25 |
252 |
494 |
Đoàn Thị Kim |
Thành |
TN. Hiếu Liên |
Tp. HCM |
34.25 |
253 |
157 |
Nguyễn Thị |
Hơn |
TN. Huệ Nguyện |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.00 |
254 |
323 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
T. Lệ Ngộ |
Đồng Tháp |
34.00 |
255 |
435 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
T. Huệ Phát |
Đồng Tháp |
34.00 |
256 |
190 |
Đỗ Văn |
Khôi |
T. Linh Tuấn |
Khánh Hòa |
34.00 |
257 |
381 |
Trần Minh |
Tiếu |
T. Minh Thông |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.00 |
258 |
348 |
Trần Văn |
Thạnh |
T. Thiện Hưng |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.00 |
259 |
413 |
Mai Huệ |
Tường |
T. Lệ Thân |
Gia Lai |
34.00 |
260 |
354 |
Đặng Ngọc |
Thêm |
T. Hạnh Đức |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.00 |
261 |
261 |
Phan Thị |
Nguyệt |
TN. Nhật Liên |
Tp. Hồ Chí Minh |
34.00 |
262 |
482 |
Châu Thuỳ |
Nga |
TN. Giác Hạnh Tâm |
Tp. HCM |
34.00 |
263 |
490 |
Nguyễn Ngọc |
Quốc |
T. Giác Minh Thinh |
Bình Thuận |
34.00 |
264 |
503 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
TN. Liên Thi |
Tp. HCM |
34.00 |
265 |
098 |
Phạm Thị |
Hà |
TN. Huệ Hỷ |
Tp. Hồ Chí Minh |
33.75 |
266 |
241 |
Lê Thị Bé |
Năm |
TN. Tuệ Hảo |
Tiền Giang |
33.75 |
267 |
410 |
Lý Anh |
Tuấn |
T. Phước Thuận |
An Giang |
33.75 |
268 |
473 |
Nguyễn Thuỵ Xuân |
Kiều |
TN. Diệu Minh |
Tp. HCM |
33.75 |
269 |
202 |
Cao Thị Ngọc |
Lan |
TN. Như Huệ |
Tp. Hồ Chí Minh |
33.50 |
270 |
262 |
Trần Thị Tuý |
Nhân |
TN. Trung Duyên |
BRVT |
33.50 |
271 |
290 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
TN. Liên Phụng |
Bình Thuận |
33.50 |
272 |
009 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
TN. Diệu Ánh |
Tiền Giang |
33.50 |
273 |
254 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
TN. Chánh Niệm |
Tp. Hồ Chí Minh |
33.50 |
274 |
345 |
Văn Hải |
Thanh |
T. Tâm Khiết |
Tp. Hồ Chí Minh |
33.25 |
275 |
149 |
Lê Xuân |
Hoà |
T. Tâm Thọ |
BRVT |
33.00 |
276 |
414 |
Lê Nguyên |
Tuyên |
T. Quảng Thuyết |
Khánh Hòa |
33.00 |
277 |
137 |
Phạm Xuân |
Hiệp |
T. Minh Trung |
Tp. Hồ Chí Minh |
33.00 |
278 |
158 |
Đinh Thị |
Hồng |
TN. Liên Hằng |
Quảng Nam |
32.75 |
279 |
336 |
Nguyễn Thị Bích |
Thắng |
TN. Như Thường |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.75 |
280 |
340 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
T. Nhuận Lương |
Ninh Thuận |
32.75 |
281 |
417 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
TN. Ngọc Minh |
Tiền Giang |
32.75 |
282 |
110 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
TN. Quảng Thảo |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.75 |
283 |
155 |
Lê Thị Bảo |
Hoàng |
TN. Liên Đàn |
Quảng Ngãi |
32.75 |
284 |
419 |
Võ Thị Bích |
Tuyền |
TN. Tuệ Thuần |
Tiền Giang |
32.75 |
285 |
307 |
Trần |
Sinh |
T. Châu Toàn |
Đà Nẵng |
32.50 |
286 |
450 |
Kiều Như |
Xuân |
TN. Huệ Như |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.50 |
287 |
259 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
TN. Lệ Hân |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.50 |
288 |
031 |
Huỳnh Thị Hồng |
Oanh |
TN. Liên Đài |
Đồng Nai |
32.50 |
289 |
136 |
Nguyễn Hoà |
Hiệp |
T. Thiện Đức |
Tiền Giang |
32.50 |
290 |
280 |
Trương Quốc |
Phong |
T. Thiện Phong |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.50 |
291 |
357 |
Hoàng Anh |
Thi |
T. Thiện Thông |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.50 |
292 |
489 |
Trương Tấn |
Phước |
T. Nhật Minh |
Bình Dương |
32.50 |
293 |
481 |
Phạm Thị Hằng Ny |
Na |
TN. Liên Hiền |
Tp. HCM |
32.50 |
294 |
389 |
Huỳnh Thị Bảo |
Trân |
TN. Trí Liên |
Cần Thơ |
32.25 |
295 |
373 |
Lê Thị Thanh |
Thuỷ |
TN. Tịnh Viễn |
Lâm Đồng |
32.25 |
296 |
411 |
Trần Thanh |
Tùng |
T. Thiện Chí |
Tiền Giang |
32.25 |
297 |
431 |
Trần Quang |
Vinh |
T. Thiện Minh |
Bình Dương |
32.25 |
298 |
469 |
Lê Thiện |
Hợp |
T. Minh Thời |
BRVT |
32.25 |
299 |
492 |
Lê Đình |
Sơn |
T. Giác Lâm |
Khánh Hoà |
32.25 |
300 |
123 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
TN. Hoàn Trúc |
Tp. Hồ Chí Minh |
32.00 |
301 |
382 |
Lê Đức |
Tin |
T. Minh Tính |
Lâm Đồng |
32.00 |
302 |
458 |
Trịnh Thị Kim |
Yến |
TN. Thọ Trang. |
Đồng Nai |
32.00 |
303 |
475 |
Trần Thị |
Lan |
TN. Liên Thắng |
Tp. HCM |
32.00 |
304 |
356 |
Nguyễn Thị Lệ |
Chi |
TN. Khánh Thường |
Đồng Nai |
31.75 |
305 |
394 |
Phan Dũng |
Trí |
T. Hữu Tấn |
Long An |
31.75 |
306 |
185 |
Nguyễn Minh |
Khai |
T. Chiếu Châu |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.75 |
307 |
386 |
Trần Ngọc |
Toàn |
T. Minh Trường |
Đà Nẵng |
31.75 |
308 |
466 |
Tô Đông |
Đại |
T. Tâm Lượng |
Tp. HCM |
31.75 |
309 |
324 |
Lê Thị Thu |
Tân |
TN. Khánh Thức |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.50 |
310 |
308 |
Phan Thị |
Soi |
TN. Sáng Liên |
Phú Yên |
31.50 |
311 |
365 |
Phạm Thị |
Thủ |
TN. Huệ Hạnh |
Quảng Ngãi |
31.50 |
312 |
248 |
Phan Thị |
Ngà |
TN. Long Thiền |
Tiền Giang |
31.50 |
313 |
070 |
Nguyễn Đăng |
Duy |
T. Nhật Trì |
Khánh Hòa |
31.50 |
314 |
010 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
TN. Thánh Minh |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.50 |
315 |
379 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
T. Quảng Hiền |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.50 |
316 |
283 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
T. Thiện Như |
Quảng Trị |
31.50 |
317 |
072 |
Phạm Phú |
Đắc |
T. Minh Độ |
Tiền Giang |
31.25 |
318 |
400 |
Trần Thành |
Trung |
T. Trung Hiếu |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.25 |
319 |
460 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
T. Thị Nguyện |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.25 |
320 |
412 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tùng |
TN. Đức Hương |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.25 |
321 |
295 |
Nguyễn Thị Phú |
Quý |
TN. Tịnh Hiển |
Lâm Đồng |
31.00 |
322 |
227 |
Ngô Văn |
Long |
T. Quảng Vượng |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.00 |
323 |
287 |
Hồ Thị |
Phương |
TN. Huệ Châu |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.00 |
324 |
022 |
Đoàn Văn |
Đình |
T. Minh Chí |
Vĩnh Long |
31.00 |
325 |
083 |
Lâm Văn |
Đoàn |
T. Trí Hảo |
Tp. Hồ Chí Minh |
31.00 |
326 |
452 |
Võ Thị |
Xuân |
TN. Bổn Tánh |
Bình Định |
31.00 |
327 |
353 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
TN. Liên Thiện |
Thừa Thiên Huế |
31.00 |
328 |
199 |
Nguyễn Thị |
Lài |
TN. Nguyên Hoa |
Vũng Tàu |
30.75 |
329 |
264 |
Phan Thị |
Nhân |
TN. Liên Nguyệt |
Tp. Hồ Chí Minh |
30.75 |
330 |
052 |
Nguyễn Văn |
Diễn |
T. Đồng Tịnh |
Lâm Đồng |
30.75 |
331 |
180 |
Trần Thị |
Huyền |
TN. Đức Diệu |
Lâm Đồng |
30.50 |
332 |
050 |
Hoàng Thị Hồng |
Diễm |
TN. Tâm Quang |
Tp. Hồ Chí Minh |
30.50 |
333 |
244 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
TN. Huệ Phúc |
Tiền Giang |
30.50 |
334 |
104 |
Trần Xuân |
Hải |
T. Thiện Nghĩa |
Đà Nẵng |
30.50 |
335 |
046 |
Trần Thanh |
Cường |
T. Thiện Mỹ |
Đồng Nai |
30.50 |
336 |
231 |
Nguyễn Thị |
Mai |
TN. Đức Hậu |
Lâm Đồng |
30.50 |
337 |
151 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
TN. Đoan Nhã |
Bình Dương |
30.50 |
338 |
038 |
Trương Văn |
Chức |
T. Thiện Tịnh |
Đà Nẵng |
30.25 |
339 |
258 |
Phạm Thị Thu |
Nguyệt |
TN. Như Quang |
Long An |
30.25 |
340 |
220 |
Lê Thị Hồng |
Loan |
T. Tâm Phương |
Hà Nội |
30.25 |
341 |
194 |
Lê Thị Quý |
Kiều |
TN. Quảng Đàm |
Phú Yên |
30.00 |
342 |
032 |
Đặng Thị Xuân |
Châu |
TN. Diệu Hiền |
Bình Dương |
30.00 |
343 |
210 |
Nguyễn Thị Diệu |
Liên |
TN. Diệu Trang |
Bình Thuận |
30.00 |
344 |
206 |
Phan Thị Mỹ |
Lệ |
TN. Tuệ Đạt |
Đồng Nai |
30.00 |
345 |
279 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
T. Quảng Lưu |
Đồng Nai |
30.00 |
346 |
343 |
Tạ Xuân |
Thanh |
T. Nguyên Định |
Đồng Nai |
30.00 |
LƯU Ý:
Yêu cầu các Tăng Ni sinh trúng tuyển đến làm thủ tục nhập học tại HọcViện Phật giáo Việt Nam – Tp. HCM, 750 Nguyễn Kiệm, P4, Q. Phú Nhuận
Thời gian: từ ngày 20 đến 30/08/2009
Khi đến làm thủ tục nhập học phải mang theo đầy đủ các loại văn bằng bản chính.
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH
HT.TS. THÍCH TRÍ QUẢNG
http://www.buddhismtoday.com/thongbao/diemthihocvien2009.htm