- Giới thiệu học thuyết
phân kỳ về hệ thống phán giáo
- Khải Thiên
Nội dung của bài này sẽ giới thiệu
khái quát về học thuyết Phân kỳ và hệ thống Phán giáo. Đây là cách
thức tiếp cận hệ thống giáo lý Phật giáo rất quan trọng, giúp học
viên nắm rõ tiêu chí cơ sở của các bộ kinh thuộc Nam tạng và Bắc tạng.
Bài này sẽ là bước mở đầu để học viên đi vào nội dung cơ bản của
một số tông phái của đạo Phật tiếp theo.
A- Dẫn nhập
Học thuyết Phân kỳ và hệ thống
Phán giáo (của Phật học Trung Hoa) có thể nói là một phương pháp tiếp
cận lịch sử-tư tưởng có hệ thống và rất bao quát. Các giai đoạn
trong lịch sử Phân kỳ và Phán giáo, ở đó phần lớn các tư tưởng đã
được hệ thống hóa hoàn chỉnh. Một cách tương đối, nó giúp chúng ta
nắm bắt và xác định các học thuyết cơ bản của các giai đoạn đáng
chú ý trong tiến trình lịch sử-tư tưởng triết học Phật giáo. Vì lẽ
đó, ngày nay khi nghiên cứu Phật học, phần lớn đều dựa vào phương pháp
tiếp cận này.
- B- Nội dung
- I.- Học thuyết phân kỳ - Lịch
sử tư tưởng
Một trong những học thuyết Phân
kỳ nổi tiếng được các nhà Phật học chuyên môn, đặc biệt là về
tánh Không luận như T.R.V. Murti, Ed. Conze, J. May... đánh giá rất cao, đó
là học thuyết của Stcherbatsky, một nhà luận lý học Phật giáo (1).
Trong những trang đầu của tác phẩm
"Logic học Phật giáo", cũng như trong quyển "The
Conception of Buddhist Nirvana" (Khái niệm về Niết bàn Phật giáo),
ông đã có những nhận định chính xác và toàn diện về bối cảnh lịch
sử-tư tưởng của Phật giáo tại Ấn Độ. Và theo Stcherbatsky, lịch sử
phát triển của Phật giáo Ấn Độ có thể được chia thành 3 thời kỳ
chính cộâng với một số tư tưởng trung tâm của mỗi thời kỳ. Các
giai đoạn của lịch sử được bắt đầu và kết thúc trong vòng 1.500 năm,
kể từ 500 năm trước Tây lịch. Và mỗi 500 năm là một thời kỳ, gồm
có: sơ kỳ, trung kỳ và hậu kỳ.
1- Thời kỳ thứ
nhất (500 năm tr.TL)
Sơ kỳ - Thời kỳ này,
triết học Phật giáo được gọi chung là "đa nguyên luận" - phủ
định về Ngã thể. Ở đây, khi nói đến từ Đa nguyên luận là nhằm chỉ
đến cách thức phân tích các "pháp" hiện hữu trên cơ sở của 5
uẩn, 12 xứ và 18 giới. Và cũng trên cơ sở của các uẩn, xứ, giới
này, Phật giáo hoàn toàn phủ nhận về Ngã thể bất biến - (Unreality of
the Ego).
2- Thời kỳ thứ
hai (500 năm sau TL)
Trung kỳ - Thời kỳ này,
triết học Phật giáo được gọi chung là "Nhất nguyên luận" - phủ
định về pháp - pháp vô ngã (Unreality of the Elements of existence). Triết gia
xuất sắc trong thời kỳ này là Luận sư Long Thọ, người xiển dương về
tánh Không luận - tất cả pháp vốn không có tự tính.
3- Thời kỳ thứ
ba (500 năm kế tiếp)
Hậu kỳ - Thời kỳ của
"Quan niệm luận", do hai Luận sư Vô Trước (Asanga) và Thế Thân
(Vasubandhu) xiển dương triết học Duy thức - tất cả pháp đều được
xem như là sự biểu hiện của tâm thức, chúng không có tự ngã, và do đó,
sự hiện hữu của chúng là không thực (Unreality of the External world).
Bảng 1 (Học thuyết phân kỳ) Sơ
kỳ (500 năm tr.TL) Dòng triết học: Đa nguyên thực tại luận "Nhân
Không": Phủ định Ngã thể (Ego) Trung kỳ (500 năm s.TL) Dòng triết
học: Nhất nguyên luận "Pháp không": Phủ định Ngã tính của các
pháp Triết gia đầu tiên - Long Thọ - Tánh Không luận Hậu kỳ (500 năm
tiếp theo) Dòng triết học: Duy thức Triết gia xuất sắc: Vô Trước và
Thế Thân Chủ trương: Tam giới Duy thức (Tất cả pháp đều là sự biến
hiện của Tàng thức Alaya)
Trên cơ sở này, chúng ta thấy được
bối cảnh phân kỳ tư tưởng của Phật giáo Ấn Độ khá rõ ràng. Tuy
nhiên, giữa thời kỳ thứ hai (trung kỳ) và thứ ba (hậu kỳ) còn có những
mốc lịch sử tư tưởng quan trọng, do đó Stcherbatsky tiếp tục phân chia
thêm một bảng phân kỳ dành cho sự phát triển của tư tưởng Đại thừa
Phật giáo.
Bảng 2 Thế kỷ I - Hưng khởi của
Đại thừa Dòng triết học: A lại da và chân như Duyên khởi của Mã
Minh Thế kỷ II Dòng triết học: Tánh Không, Duyên khởi luận do Long
Thọ và Đề Bà (còn gọi Thánh Thiên) thành lập Thế kỷ III & IV Một
khoảng trống Thế kỷ V Dòng triết học: Duy thức luận
(Vijnànavàda) của Vô Trước và Thế Thân THẾ KỶ VI Sự phân hóa giữa
phái Duy thức và tánh Không - An Huệ (Sthiramati) và Trần Na (Dingnàga) đại
diện cho phái Duy thức; Phật Hộ (Buddhapalita) và Thanh Biện (Bhàvaviveka) đại
diện cho phái Không luận Thế kỷ VII Hệ thống Trung quán do Nguyệt
Xứng (Candrakirti) xiển dương và hoàn thành.
Bảng phân kỳ (số 2) trên, theo học
giả J.Takakusu, trong "The Essentials of Buddhism Philosophy" (2), khoảng
trống của thế kỷ thứ III và thứ IV, có thể điền vào bằng Kiên Huệ
(Saramati) và Di Lạc (Maitreya). Di Lạc là thầy trực tiếp hoặc gián tiếp
dạy Duy thức cho Vô Trước. Tuy nhiên, có lẽ do Di Lạc được truyền tụng
bởi quá nhiều huyền thoại - có thuyết nói Ngài là vị Bồ tát trên cung
trời Đâu Suất, xuống trần gian dạy Duy thức cho Vô Trước... - nên về
mặt lịch sử, Stcherbatsky đã không đề cập đến.
Từ các hệ thống phân kỳ lịch sử
trên, giáo sư Takakusu đề xuất thêm một bảng phân kỳ mới, khác hơn,
bao gồm 4 thời kỳ: Thực tại luận, Hư vô luận, Quan niệm luận và Phủ
định luận.
Bảng 3 1- Thực tại luận: Thuộc
Tiểu thừa hữu tông, đại biểu: thuyết Nhất thiết hữu bộ, xác định
tất cả pháp đều có. Phủ định về ngã tính (Nhân không - Pudgala
Sùnyata). Kết luận: Đây là thuyết về Hữu (Ens). 2- Hư vô luận: Thuộc
Tiểu thừa không tông, chủ trương "Nhất thiết pháp không" - phủ
định thực tính của tâm và vật. Kết luận: Đây là thuyết về Không
(non-ens). Harivarman (Ha Lê Bạt Man) (kh. 250-350 tr.TL). Ở đây, Hư vô luận đối
lập với Thực tại luận. 3- Quan niệm luận: Thuộc Đại thừa bán giáo,
chủ trương Duy thức luận, phủ định thực tính của tất cả pháp, chỉ
có sự biểu hiện của thức. Kết luận: Đây là giáo lý về Hữu (Ens)
và phi hữu (non-ens). 4- Phủ định luận: Thuộc Đại thừa không luận, chủ
trương Trung quán luận (Madhyamika), cho rằng thực tại có thể nhận thức
bằng phủ định tổng hợp (synthetic negation) - phủ định cái phủ định.
Đại biểu là Long Thọ, giáo thuyết cơ bản là "Bát bất Trung đạo".
Kết luận: Đây là giáo lý về phi hữu - phi phi hữu.
Trong bảng (số 3) phân kỳ này, mục
đích của Giáo sư Takakusu là đưa Không luận của Harivarman (3) lên trên
Long Thọ.
Trên đây là một số nét cơ bản
của sự phân kỳ trong tiến trình phát triển của lịch sử-tư tưởng Phật
giáo Ấn Độ. Như thế, trong suốt 1.500 năm này là thời kỳ phát triển hưng
thịnh của Phật giáo Ấn Độ. Và từ đó, kéo dài cho đến thế kỷ thứ
XI TL thì Phật giáo Ấn Độ rơi vào suy vong. Có điều, chúng ta nên nhớ rằng,
trước khi Phật giáo Ấn Độ đi vào thời kỳ suy vong, thì mọi sự phát
triển của nó đã được truyền sang các nước (theo hai hướng Nam truyền
và Bắc truyền) khác. Và tất nhiên, trong sự truyền thừa đó, có cả những
phát triển khác biệt mà nó được nảy sinh từ Ấn Độ. Trong trường hợp
này, có thể nói tại Trung Hoa là nơi có những bước phát triển mới làm
cho nền Phật học trở nên hoàn thiện, đặc biệt là quá trình hệ thống
hóa các tư tưởng dị đồng được du nhập từ Phật giáo Ấn Độ. Điều
này được trình bày cụ thể trong hệ thống phán giáo của Phật học
Trung Hoa.
II.- Hệ thống
phán giáo Phật học Trung hoa
Phán giáo cũng có nội dung và tính
chất như phân kỳ, nhưng phần lớn nó được tập trung vào hệ thống
giáo lý, kinh điển. Nếu, nói một cách chính xác thì lịch sử phán giáo
bắt nguồn từ Ấn Độ vào thời đại của ngài Giới Hiền và Trí Quang,
hai vị Luận sư này đều phân chia giáo lý Phật giáo theo ba thời giáo
khác nhau, như được tìm thấy trong Pháp tướng tông (của ngài Giới Hiền)
và Tam luận tông (của ngài Trí Quang) (4). Tuy nhiên, khi Phật giáo truyền
sang Trung Hoa, thì phần lớn đều được hình thành qua hình thức tông
phái, và trên cơ sở của mỗi tông phái mà hệ thống phán giáo được tổ
chức khác nhau, theo hình thức khởi nguyên từ Ấn Độ.
Hệ thống phán giáo Phật học
Trung Hoa, như đã đề cập, bắt đầu từ thời đại Nam Bắc triều (5)
(cũng gọi là thời đại Lục triều), các nhà Phật học đã tổ chức hệ
thống phán giáo khởi đầu, thông qua việc nghiên cứu kinh Niết Bàn mà
ngài Đạo Sinh đề xuất học thuyết "đốn ngộ thành Phật", và
ngài Tuệ Quán đề xuất học thuyết "đốn tiệm bất địch", và
học thuyết của Tuệ Quán được xem là một trong những sự khởi xướng
hệ thống Phán giáo đầu tiên của nền Phật học Trung Hoa mà đời sau gọi
là "Nam tam - Bắc thất" (ba hệ thống phán giáo ở phương Nam và bảy
hệ ở phương Bắc).
A/- Ba hệ thống phán giáo ở Giang
Nam
a)- Hệ thống một (do Pháp sư Hổ
Khưu Sơn Cập lập thành) - có ba pháp luân:
1- Đốn giáo: Kinh Hoa Nghiêm
2- Tiệm giáo:
Hữu tướng giáo: (11 năm thuyết giáo
của Phật sau thời Hoa Nghiêm)
Vô tướng giáo: (12 năm sau cho đến
thời Pháp Hoa)
Thường trụ giáo: (thời Niết
bàn)
3- Bất định giáo: Các kinh điển
ngoài đốn, tiệm như luật, kinh Thắng Man, Giải Thâm Mật...
b)- Hệ thống hai (do Pháp sư
Tăng Ai lập thành) - có ba pháp luân:
1- Đốn giáo: (như hệ thống một)
2- Tiệm giáo:
Hữu tướng giáo: (như hệ thống một)
Vô tướng giáo: (12 năm sau Phương
Đẳng và Bát Nhã)
Đồng qui giáo: (thời Pháp Hoa)
Thường trụ giáo: (thời Niết
bàn)
3- Bất định giáo: (như hệ thống
một)
c)- Hệ thống ba (do Tăng Nhu, Huệ
Thứ, Huệ Quán lập thành) - có ba pháp luân:
1- Đốn giáo: (như hệ thống một)
2- Tiệm giáo:
Hữu tướng giáo: (như hệ thống một)
Vô tướng giáo: (Bát Nhã)
--c dương giáo: (Phương Đẳng)
Đồng qui giáo: (như hệ thống một)
Thường trụ giáo: (như hệ thống
một)
3- Bất định giáo: (như hệ thống
một)
B/- Bảy hệ thống phán giáo ở
Giang Bắc
a)- Hệ thống một (Hoặc Sư lập) -
có năm pháp luân:
1- Nhân thiên giáo: (Đề-vị-bà-lợi)
2- Vô tướng giáo: (Tịnh độ)
3- Đốn giáo: (Hoa Nghiêm)
4- Tiệm giáo: (Phương Đẳng)
5- Bất định giáo: (như trước)
b)- Hệ thống hai (Bồ Đề Lưu
Chi lập) - có hai pháp luân:
1- Tiên giáo bán tự: (12 năm trước
- Tiểu thừa giáo)
2- Hậu giáo mãn tự: (12 năm sau -
Đại thừa giáo)
Bán tự và mãn tự - dụ cho trẻ
con khi mới học thì trước hết dạy nửa chữ (tiên giáo bán tự), rồi
sau đó mới dạy tiếp nguyên chữ (hậu giáo mãn tự).
c)- Hệ thống ba (Quang Thống lập)
Hệ thống này do ngài Giác Hiền,
Huệ Quang đề xuất, có 4 tông:
1- Nhân duyên tông: (thuộc Tiểu thừa
- Hữu bộ, chủ thuyết Tứ nhân lục duyên)
2- Giả danh tông: (thuộc Thành Thật
tông, chủ thuyết Thành Thật luận: giảng về Tam giả - Nhân thành giả, Tương
tục giả, Tương đãi giả)
3- Cuống tướng tông: (học thuyết
Tam luận - Nhất thiết pháp không - Tính không luận)
4- Thường tông: (giáo lý Hoa Nghiêm
và Niết bàn)
d)- Hệ thống bốn (Hoặc Sư lập)
- có năm tông:
1- Nhân duyên tông: (A Tỳ Đàm)
2- Giả danh tông: (Thành Thật)
3- Cuống tướng tông: (Tam luận)
4- Thường trụ tông: (Niết bàn)
5- Pháp giới tông: (Hoa Nghiêm)
e)- Hệ thống năm (Pháp Sư ở Kỳ
Xà) - có sáu tông:
1- Nhân duyên tông: (A Tỳ Đàm)
2- Giả danh tông: (Thành Thật)
3- Cuống tướng tông: (Tam luận)
4- Thường trụ tông: (Hoa Nghiêm -
Niết bàn)
5- Chân tông: (Pháp Hoa)
6- Viên tông: (Đại Tập)
f)- Hệ thống sáu (Hoặc Sư lập)
- có hai tông:
1- Hữu tướng Đại thừa
2- Vô tướng Đại thừa
g)- Hệ thống bảy (Hoặc Sư lập)
- có một tông:
Nhất âm giáo: (Phật dùng một âm
thanh thuyết pháp, chúng sanh tùy theo đó mà hiểu biết về giáo pháp khác
nhau).
Trên đây là phần trình bày đại
cương về "Nam tam - Bắc thất" - sự khái lược hóa về các hệ
thống phán giáo Phật học Trung Hoa.
C/- Hệ thống phán giáo của các
tông phái Đại thừa
Khi các tông phái Đại thừa Phật
giáo hình thành tại Trung Hoa, thì mỗi tông phái lại tổ chức hệ thống
phán giáo đặc thù theo tư tưởng của từng tông phái. Theo truyền thống
lịch sử Phật giáo Trung Hoa, các tông phái chính có hệ thống phán giáo
được thành lập như sau:
1- Pháp tướng tông
Tông phái này y cứ trên cơ sở của
kinh Giải Thâm Mật rồi đem giáo pháp của Phật chia làm ba pháp luân (ba lần
chuyển pháp luân của Phật).
a)- Pháp luân I: Phật nói về
Hữu (Hữu giáo)
b)- Pháp luân II: Phật nói về
Vô (Không giáo)
c)- Pháp luân III: Phật nói về
Trung đạo (Trung giáo)
- Hữu giáo là giáo lý thời Nguyên
thủy và Bộ phái
- Không giáo là giáo lý tiền Đại
thừa và Đại thừa
- Trung giáo là giáo lý Đại thừa
và hậu Đại thừa
* Pháp luân I: Giáo lý cơ bản là 4
thánh đế và 12 nhân duyên
* Pháp luân II: Giáo lý cơ bản là
"Nhất thiết pháp không"
* Pháp luân III: Giáo lý cơ bản là
"Trung đạo đế"
Hai pháp luân đầu, Phật nói về
pháp phương tiện và bất liễu nghĩa (khế lý, khế cơ). Pháp luân thứ
ba, Phật nói về pháp liễu nghĩa - chân thật tối thượng - Chủ đề cơ
bản là Trung đạo: - 3 tự tính và 3 vô tính (tam tính và tam vô tính).
Về kinh điển, người đời sau đối
chiếu như vầy:
* Pháp luân I: Gồm 4 bộ A Hàm ~ 4 bộ
Nikàya
* Pháp luân II: Gồm kinh Bát Nhã
(không tông)
* Pháp luân III: Gồm kinh Giải Thâm
Mật, Hoa Nghiêm...
2- Tam luận tông
Tông phái này phân chia giáo pháp của
Phật làm hai tạng và ba pháp luân:
Hai tạng (Tùng pháp giảng): Thinh Văn
tạng , Bồ Tát tạng
Ba pháp luân (Tùng nhân giảng):
Pháp luân gốc, Pháp luân ngọn, Pháp luân ngọn về gốc
- Thinh Văn tạng: gồm các kinh A
Hàm và Nikàya
- Bồ Tát tạng: gồm các kinh Đại
thừa
* Pháp luân gốc: Phật nói kinh Hoa
Nghiêm
* Pháp luân ngọn: Phật nói kinh A
Hàm đến Phương Đẳng
* Pháp luân ngọn về gốc: Phật
nói kinh Pháp Hoa
Hệ thống Phán giáo này do Cát Tạng
đề xuất.
3- Thiên thai
tông
Tông phái này chia giáo pháp của Phật
thành ngũ thời, bát giáo.
Ngũ thời: Hoa Nghiêm, A Hàm, Phương
Đẳng (Duy Ma, Lăng Già...), Bát Nhã, Pháp Hoa - Niết Bàn
Năm thời tương ứng với năm vị
(của kinh Niết Bàn): Sữa tươi (ngưu nhũ), Váng sữa (lạc), Váng bơ (sinh
tô), Bơ kết (thục tô), Bơ lỏng (đề hồ).
- Đề hồ là tối thượng trong 5 vị,
và kinh Pháp Hoa, Niết Bàn được ví như đề hồ - tối thượng trong các
kinh.
Bát giáo:
- 4 hóa nghi (Hóa nghi tứ giáo) [4 phương
pháp giáo hóa]
1- Đốn
2- Tiệm
3- Bí mật
4- Bất định
- 4 hóa pháp (Hóa pháp tứ giáo) [4
nội dung giáo lý cơ bản]
1- Tạng giáo
2- Thông giáo
3- Biệt giáo
4- Viên giáo
Tứ giáo
- Tạng giáo: hệ thống kinh điển
A Hàm và Nikàya
- Thông giáo: hệ thống kinh điển
xuyên thông cả Tam thừa
- Biệt giáo: giáo lý đặc biệt dành
cho đối tượng đặc biệt, như hàng Bôì tát, (Lục độ, Nhị đế
v.v...)
- Viên giáo: giáo lý viên dung - nhất
thừa, chỉ cho kinh Hoa Nghiêm, Niết Bàn, Pháp Hoa
Tứ nghi
- Đốn giáo: giáo lý đốn ngộ, dành
cho hàng trí giả - Đại thừa
- Tiệm giáo: giáo lý được giảng
tùy theo trình độ, căn cơ (các kinh A Hàm, Phương Đẳng)
- Bí mật: giáo lý đặc thù dành
cho đối tượng đặc thù (không phải ai cũng được nghe và hiểu được)
- Bất định: cùng một giáo lý,
cùng một pháp hội nhưng chỗ này là đốn giáo, chỗ kia là tiệm giáo -
tùy theo trình độ mà nói.
Ở đây, có một vấn đề. Tương
truyền, ngũ thời bát giáo là do ngài Trí Khải (6), đệ tử của Huệ Tư,
sáng lập. Nhưng học giả Sekiguchi Shindai trong bài viết "Khởi
nguyên ngũ thời bát giáo" (Goji hakkyo kyohanron no kigen) (xem Taisho
daigaku kiyo, tr.1-15 (1975)) cho rằng chính Trạm Nhiên (711-782) là người hệ
thống hóa phán giáo này (?).
4- Hoa nghiêm
tông
Tông phái này do sư Đỗ Thuận, Trí
Nghiễm và Pháp Tạng thành lập. Giáo pháp được chia thành 5 giáo, 10
tông.
* Năm giáo
1- Tiểu thừa giáo: giáo lý cho
hàng Thanh văn, như A Hàm, A Tỳ Đàm luận, Thành Thật luận; 2- Đại thừa
sơ giáo: giáo lý cho hàng Đại thừa, như Trung Quán luận, Du Già Sư Địa
luận...; 3- Đại thừa chung giáo: giáo lý cho hàng Đại thừa cao cấp, như
kinh Lăng Già, Thắng Man...; 4- Đại thừa đốn giáo: giáo lý cho hàng Đại
thừa ưu tú, như Thiền tông...; 5- Nhất thừa viên giáo: giáo lý viên dung,
tối thượng, như kinh Hoa Nghiêm..., Nhất thừa viên giáo có hai loại:
a)- Nhất thừa đồng giáo: tương
ứng với Tam thừa (kinh Pháp Hoa)
b)- Nhất thừa biệt giáo: khác với
Tam thừa (kinh Hoa Nghiêm)
* Mười tông (10 học thuyết cơ bản
của Phật giáo Bộ phái và Đại thừa)
Sáu học thuyết
của Tiểu thừa
1- Tông Ngã pháp đều có: thuộc
giáo lý của Độc tử bộ, Pháp thượng bộ, Hiền vị bộ, Chính lượng
bộ, Mật lâm sơn bộ, Kê dân bộ trong thời kỳ Phật giáo Bộ phái.
2- Tông Ngã không pháp có: thuộc
giáo lý của Nhất thiết hữu bộ, Tuyết sơn bộ, Ẩn quang bộ, Kinh lượng
bộ.
3- Tông Pháp không khứ lai: thuộc
quan niệm "Hiện tại hữu thể, quá vị vô thể" của Hóa địa bộ,
Pháp tạng bộ, Đại chúng bộ, Đa văn bộ, Chế đa sơn bộ, Tây sơn trụ
bộ, Bắc sơn trụ bộ.
4- Tông Hiện thông giả thật: thuộc
quan niệm "Chân giả tịnh hữu" của Thuyết giả bộ.
5- Tông tục vọng chân thật: Quan
niệm của thuyết Xuất thế bộ.
6- Tông chư pháp giả danh: Quan niệm
"Tam thế chư pháp giả danh vô thể" của Nhất thuyết bộ.
Bốn học thuyết
của Đại thừa
7- Tông "Nhất thiết pháp
không": thuộc Đại thừa thỉ giáo.
8- Tông "Chư pháp thực tướng":
thuộc Đại thừa chung giáo.
9- Tông "Tướng và Tưởng đều
không": thuộc Đại thừa đốn giáo.
10- Tông "Như thị - viên
mãn": thuộc Nhất thừa viên giáo (7).
Trên đây là các tông phái có hệ
thống phán giáo cụ thể. Còn Thiền tông, Tịnh độ tông và Mật tông
(Chân ngôn tông) thì hệ thống phán giáo không cụ thể và cũng khá đa diện.
Tuy nhiên, với ba tông này, chủ yếu là đi vào tu tập thực tiễn. Do đó,
nếu lập phán giáo thì phải lập theo một thể cách đặc thù của nó.
Riêng về phần phán giáo như vừa
trình bày trên đây, chúng ta thấy lộ rõ một điều ở các hệ thống
phán giáo, đó là sự tương quan thống thiết giữa nhận thức của con
người và chân lý thực tại. Bởi lẽ, nhận thức của con người thì bất
khả thuyết - có bao nhiêu người thì có bấy nhiêu nhận thức khác nhau.
Ở đây, sẽ không bao giờ có bất kỳ một khuôn mẫu tư duy nào có thể
dùng cho mọi người; cũng như, tất cả mọi người đều mang giày, nhưng
không thể có một đôi giày nào khả dĩ được dùng cho tất cả mọi người.
Vả lại, chân lý thực tại cũng chỉ có Một, Đông phương hay Tây phương,
đều chỉ có Một và chỉ Một mà thôi. Vì lẽ đó, vấn đề được đặt
ra ở đây là: chân lý luôn luôn, lúc nào, và ở đâu, cũng bình đẳng
trước mọi người; và, làm thế nào để mọi người có thể trực nhận
được chân lý? Đây là lý do tại sao Phật tử Trung Hoa đề xuất và tổ
chức các hệ thống phán giáo. Nó xuất hiện như là sự nối kết các nhịp
cầu phương tiện để giúp người sang sông. Từ đó, ba thừa phân đốn,
tiệm, quyền, thật tất cả đều viên dung. Đây là phương tiện thiện xảo
để mỗi người với căn tánh và trình độ khác nhau đều có thể tu tập
Phật giáo. Có thể tóm tắt ý nghĩa trên qua phát biểu của Long Thọ như
sau: "Nếu không nương tục đế, thì không thể đạt đến chân lý. Nếu
không đạt đến chân lý, thì không thể hiểu được Phật pháp" (8).
Chú thích
(1) T.H.Stcherbatsky sinh ngày
19-9-1855 ở Keltse, Ba Lan (bấy giờ thuộc Nga), trong một gia đình công chức
khá giả. Tại Đại học Saint Petersburg, năm 1885, ông học các ngôn ngữ
Ấn-Âu dưới sự hướng dẫn của GS Minayeff và S.Oldenberg. Năm 1888, ông đến
Viene (Áo) để học Sanskrit. Từ 1893-1900, ông tập trung nghiên cứu Phật học.
Ông có nhiều tác phẩm: "The Theory of knowledge and logic in the doctrine of
later Buddhism" xuất bản năm 1903 bằng tiếng Nga; "Buddhist Logic"
2 tập, tác phẩm này được Thủ tướng Nehru (Ấn Độ) đánh giá cao như
một tᣠphẩm về logic học xuất sắc nhất được xuất bản trong vòng
hai thế kỷ. Ông là Giáo sư viện sĩ Hàn lâm viện Nga, thông thạo 6 thứ
tiếng châu Âu và tiếng Sanskrit, tiếng Tây Tạng. Những công trình của
ông là sự cống hiến vĩ đại cho nền Phật học Ấn Độ và châu Âu.
(2) Xem bản dịch "Các tông
phái của đạo Phật" của Tuệ Sỹ, Tu thư Đại học Vạn Hạnh, Sài
Gòn, 1973, tr.192-193.
(3) Harlvarman, tác giả bộ
"Thành Thật luận" (Satyasiddhi-sastra, 16 quyển). Ông là người thuộc
Kinh Lượng bộ, sinh ở vùng Trung Êẽn, trong một gia đình Bà la môn. Trong
"Thành Thật luận" (gồm 202 phẩm), ở phẩm "Diệt Pháp
Tâm", Harlvarman nói rõ về quan điểm "Nhân-pháp đều là
không". Quan điểm này có lẽ là được kế thừa từ học thuyết
"Quá, vị về thể hiện tại hữu thể" của Kinh Lượng bộ (Sautràntika).
(4) Trí Quang (Jnànaprabha), đệ tử
của Thanh Biện theo dòng triết "Thật tướng luận" của Long Thọ
tại chùa Nalanda. Ngài là bậc tinh thông Tam tạng của Đại thừa và Tiểu
thừa, nên tổng hợp lại giáo lý và lần đầu tiên lập ra hệ thống
Phán giáo gồm 3 hạng: a- "Tâm cảnh câu hữu giáo", b- "Tâm hữu
cảnh không giáo", c- Tâm cảnh câu không giới". Theo đó, Tiểu thừa
Phật giáo thuộc "Tâm cảnh câu hữu giáo"; giáo nghĩa của Vô Trước
và Thế Thân thuộc "Tâm hữu cảnh không giới"; và giáo nghĩa của
Long Thọ thuộc về "Tâm cảnh câu không giáo".
Giới Hiền (Siladhadra), đệ tử của
Hộ Pháp, nước Samatata, Trung Êẽn. Ngài học Duy thức với ngài Hộ Pháp
tại Nalanda, khi Huyền Trang sang Êẽn vào niên hiệu Chính Quán, năm thứ
16, đời Đường (636 TL). Huyền Trang đã thọ giáo với ngài Giới Hiền tại
Phật viện Nalanda, lúc đó, ngài Giới Hiền đã 106 tuổi. Vì ngài Giới Hiền
là luận sư xiển dương Duy thức học, nên để đối ứng lại Phán giáo
của ngài Trí Quang, Giới Hiền lập ra ba thời giáo khác, gồm: "Hữu
giáo", "Không giáo" và "Trung giáo". Hữu giáo là giáo
nghĩa của Tiểu thừa, Không giáo là giáo nghĩa của Long Thọ, và Trung
giáo là giáo nghĩa của Vô Trước và Thế Thân. Trung giáo là ngôi vị cao
nhất trong ba thời giáo.
(5) Nhà Đông Tấn suy vong, các vương
hầu kế tiếp nổi dậy, ở phương Nam có các triều Lương, Tề, Tống, Trần;
ở phương Bắc, nhà Ngụy thống nhất Ngũ Hồ và lập thành Đông Ngụy
và Tây Ngụy, kế Đông Ngụy là Bắc Tề, kế Tây Ngụy là Bắc Chu; về
sau, nhà Tùy thống nhất Nam Bắc, Nam triều ủng hộ Phật giáo, Bắc triều
ủng hộ Đạo giáo. Cho đến thời Võ đế-Bắc Chu và Thái Võ đế-Ngụy,
Phật giáo rơi vào suy vong (xem Tôn giáo tỷ giảo - Thích Thánh Nghiêm).
(6) Trí Khải là tác giả của nhiều
kinh sớ, và 3 tác phẩm: a- Ma ha chỉ quán - 209, Pháp Hoa huyền nghĩa - 109,
và c- Pháp Hoa văn cú - 209, là 3 bộ chính yếu của Thiên thai tông.
- Nguồn gốc truyền thừa: Long Thọ-Bắc
Tề Huệ Văn - Nam Nhạc Huệ Tư _ Thiên Thai Trí Khải - Chương An quán đảnh
- Tấn Văn Trí Oai - Tả Khê Huyền Lăng - Kinh Khê Trạm Nhiên - Hưng Đạo
Đạo Thúy - Chí Hành Quảng Tu - Chỉ Định vật ngoại - Diệu thuyết Nguyên
Tú - Cao Luận Thanh.
(7) Sự truyền thừa của Hoa Nghiêm
tông như sau: Bồ tát Mã Minh - Long Thọ _ Đỗ Thuận - Trí Nghiễm - Pháp Tạng
(Hiền Thủ) - Thanh Lương - Tông Mật...
Dưới tay Pháp Tạng có 6 đồ đệ
ưu tú, gọi là Lục triết: Trí Quang, Tông Nhất, Huệ Uyển, Huệ Anh, Hoằng
Quán và Văn Siêu.
(8) Tục đế (Samvrtti-satya) là chân
lý của người còn vô minh, nó còn được gọi là chân lý công ước, nó
khác biệt với Chân đế (Paramàrtha-satya) - tức chân lý tuyệt đối - là
cảnh giới hiện quán của chư Phật. Hai chân lý này, khi ứng dụng khéo
léo, được gọi là "Nhị đế viên dung" - như qua bên kia bờ thì
phải dùng thuyền, con thuyền là Tục đế (mang ý nghĩa phương tiện), và
bờ bên kia là Chân đế (mang ý nghĩa cứu cánh).
http://www.buddhismtoday.com/viet/triet/029-gioithieu.htm