- Từ
Ngữ Phật Học Việt-Anh
- Ấn
bản Internet 2001
R
Ra hạ. Pavàranà (S). Ceremony of the end of the
rainy retreat. Also giải hạ, tự tứ, Phật lạp nhật.
Ràng buộc, gắn bó. Bhanda (S). Bond, fetter.
Rồng, rắn. Nàga (S) Dragon, snake.
Rừng trúc. Venuvana (S). Bamboo grove. Also
Trúc lâm.